--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dụi tắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dụi tắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụi tắt
+ verb
to stub out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dụi tắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dụi tắt"
:
di tật
dị tật
dồi dào
dụi tắt
đái tật
đi tắt
đi tướt
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
dụi tắt
:
to stub out
+
hữu thanh
:
(ngôn ngữ học) Voiced
+
israelite
:
người Do thái